Có 2 kết quả:
抚摸 fǔ mō ㄈㄨˇ ㄇㄛ • 撫摸 fǔ mō ㄈㄨˇ ㄇㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve âu yếm
Từ điển Trung-Anh
(1) to gently caress and stroke
(2) to pet
(3) to fondle
(2) to pet
(3) to fondle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve âu yếm
Từ điển Trung-Anh
(1) to gently caress and stroke
(2) to pet
(3) to fondle
(2) to pet
(3) to fondle
Bình luận 0