Có 2 kết quả:

抚摸 fǔ mō ㄈㄨˇ ㄇㄛ撫摸 fǔ mō ㄈㄨˇ ㄇㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

vuốt ve âu yếm

Từ điển Trung-Anh

(1) to gently caress and stroke
(2) to pet
(3) to fondle

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vuốt ve âu yếm

Từ điển Trung-Anh

(1) to gently caress and stroke
(2) to pet
(3) to fondle

Bình luận 0